--

bếp núc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bếp núc

+ noun  

  • Cook-house, kitchen (nói khái quát)
    • bếp núc sạch sẽ
      a neat kitchen
    • việc bếp núc
      kitchen duty, kitchen chores
    • giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc
      to emancipate women from kitchen chores
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bếp núc"
Lượt xem: 589